Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai số 24
| Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng đăng ký đất đai Thành Phố Dĩ An | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12176
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 12176 (hồ sơ) |
10908 | 9208 | 2679 | 84.4 % | 15.6 % |
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai số 24
| Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai số 24 | 3 | 0 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12176
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 12176 (hồ sơ) |
10908 | 9842 | 1700 | 90.2 % | 9.8 % |