Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - Chi Nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai Dĩ An
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng đăng ký đất đai Thành Phố Dĩ An | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8160
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8160 (hồ sơ) |
7382 | 7109 | 325 | 96.3 % | 3.7 % |
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - Chi Nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai Dĩ An
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chi Nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai Dĩ An | 3 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8160
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8160 (hồ sơ) |
7382 | 7228 | 273 | 97.9 % | 2.1 % |